请输入您要查询的越南语单词:
单词
đợt
释义
đợt
遍 <一个动作从开始到结束的整个过程为一遍。>
拨子 <用于人的分组; 伙。>
茬 <指在同一块土地上, 作物种植或生长的次数, 一次叫一茬。>
场 <量词, 用于事情的经过。>
届 <量词, 略同于'次', 用于定期的会议或毕业的班级等。>
喷 <开花结实的次数; 成熟收割的次数。>
đợt bông đầu mùa.
头喷棉花。
đậu xanh đã qua hai đợt rồi.
绿豆结二喷角了。
层; 叠 <用于重叠、积累的东西。>
阶段; 步骤 <事情进行的程序。>
随便看
giành giật nhau
giành giật từng phút từng giây
giành làm
giành lên trước
giành lại
giành lấy
giành nhau mua
giành nói
giàn hoa
giành phần thắng
giành quyền
giành riêng tên đẹp
giành thắng lợi
giành trâu cướp ruộng
giành trước
giành vinh dự
giành vinh quang
giành vẻ vang
giàn hát
giành ăn
giành được
già nhưng tráng kiện
giàn khoan
giàn ná
giàn thun
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 4:53:57