请输入您要查询的越南语单词:
单词
giá trị gần đúng
释义
giá trị gần đúng
近似值 <接近准确值的数值(比准确值略多一些或少一些)。在实际计算上经常使用。如圆周率的值应为3. 14159265358979323846..., 但实际上多用它的近似值3. 1416。>
随便看
vươn cổ cắn người
vươn dậy
vương
Vương Bá
vương bát
vương cung
vương công
vương giả
vương hầu
vương hậu
vương miện
Vương mẫu nương nương
vương phi
vương pháp
vương phủ
vương quyền
vương quốc
vương quốc tất nhiên
vương quốc tự do
vương quốc độc lập
vương thất
vương triều
vương tôn
vương tôn công tử
vương tử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 5:32:41