请输入您要查询的越南语单词:
单词
đặt hàng
释义
đặt hàng
定购; 订购 <约定购买(货物等)。>
hợp đồng đặt hàng
订货合同。
定货; 订货 <订购产品或货物。>
预购 <预先购买或订购。>
征订 <征求订购。>
đơn đặt hàng
征订单。
随便看
cục tẩy
cục u
cục đường sắt
cục đường xá
cụ cố
cụ cựa
cụ già
cụ kỵ
cụ lớn
cụm
cụm hoa
cụm liên hợp
cụm lại
cụm từ
cụm từ đọc líu lưỡi
cụng
cụng ly
cụ ngoại
cụ nhà
cụ non
cụ nội
cụp
cụp lạc
cụp xuống
cụp đuôi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 14:40:28