请输入您要查询的越南语单词:
单词
đặt hàng
释义
đặt hàng
定购; 订购 <约定购买(货物等)。>
hợp đồng đặt hàng
订货合同。
定货; 订货 <订购产品或货物。>
预购 <预先购买或订购。>
征订 <征求订购。>
đơn đặt hàng
征订单。
随便看
có nề nếp
có nọc
cóp
có phép
có phúc
có phúc có phận
có phương pháp
có phần
cóp nhặt
cóp-py
cóp văn
có qua có lại mới toại lòng nhau
có quyết tâm
có quyền
có quyền có thế
có quyền thế
có quả
có riêng
có rất nhiều
có rỗi
có sao đâu
có sẵn
có số
có sở trường về
có sức hấp dẫn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 20:07:25