请输入您要查询的越南语单词:
单词
đặt chân
释义
đặt chân
踏足; 涉足 <指进入某种环境或生活范围。>
đặt chân vào trong đó.
涉足其间。
phía sau núi hoang vu hẻo lánh, rất ít khách du lịch đặt chân tới.
后山较为荒僻, 游人很少涉足。
đặt chân vào thế giới điện ảnh
踏足影坛。
下脚 <(下脚儿)走动时把脚踩下去。>
随便看
mà thôi
màu
màu ban đầu
màu be
màu biếc
màu bạc
màu cam
màu chàm
màu chính
màu cà phê
màu cánh chấu
màu cánh gián
màu cánh kiến
màu cánh sen
màu cánh trả
màu cá vàng
màu cũ
màu cơ bản
màu cỏ
màu cứt ngựa
màu da
màu da bánh mật
màu da bát
màu da cam
màu da chì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 5:36:18