请输入您要查询的越南语单词:
单词
giãn tĩnh mạch
释义
giãn tĩnh mạch
静脉曲张 <静脉扩张、伸长或弯曲的症状。多由下肢静脉的血液回流受阻, 压力增高引起。患者小腿发胀, 沉重, 容易疲劳。>
随便看
nhạy mồm nhạy miệng
nhạy tay
nhả
nhảm
nhảm nhí
nhảng
nhả ngọc phun châu
nhảnh
nhả ra
nhảy
nhảy cao
nhảy chân sáo
thu hoạch trong năm
thuốc hút
thuốc hút tẩu
thuốc hạ nhiệt
thuốc hạ sốt
thuốc hạ đờm
thuốc hỗn hợp
thuốc i-ốt
thuốc kháng sinh
thuốc kháng sinh mạnh
thuốc kích thích
thuốc kích thích 920
thuốc ký ninh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 17:49:05