请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồ gàn
释义
đồ gàn
醋大 <旧时指贫寒的读书人(含轻慢意)。>
措大 <旧时指贫寒的读书人(含轻慢意)。也说醋大。>
tính khí đồ gàn.
措大习气(寒酸气)。
夫子 <读古书而思想陈腐的人(含讥讽意)。>
tính khí đồ gàn
夫子气。
随便看
hăng tiết
hĩ
hĩm
hũ
hũ hèm
hũm
hũ nút
hũ rượu
hơ
hơ hải
hơi
hơi bốc
hơi cay
hơi cháy
hơi dở
hơi ga
hơi gas
hơi hà ra
hơi hám
hơi hơi
hơi kém
hơi lành lạnh
hơi lạnh
hơi men
hơi mây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 9:28:44