请输入您要查询的越南语单词:
单词
bổ khuyết cho nhau
释义
bổ khuyết cho nhau
攻错 <《诗经·小雅·鹤鸣》:'他山之石, 可以为错。'又:'他山之石, 可以攻玉。'后来用'功错'比喻拿别人的长处补救自己的短处(错:磨刀石;攻:治)。>
随便看
tính nhân
tính nhân dân
tính nhầm
tính nhẩm
tính nhớt
tính nóng
tính nôn nóng
tính năng của đất
tính năng động
tính năng động chủ quan
tính nết
tính nợ
tính phác
tính phân cực
tính phóng xạ
tính phóng xạ mạnh
tính phản từ
tính phỏng
tính quyết định
tính quẩn lo quanh
tính ra
tính rõ rệt
tính rắn
tính sai
tính sai nước cờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:11:05