请输入您要查询的越南语单词:
单词
lưu lượng khách
释义
lưu lượng khách
客流 <运输部门指在一定时间内, 向一定方向流动的旅客。>
điều tra sự thay đổi lưu lượng khách.
调查客流变化。
随便看
lạ đời
lả
lải nhải
lả lơi
lả lướt
lảm nhảm
lảng
lảng tai
lảng trí
lảng vảng
lảng xẹt
lảng ồ
lảnh
lảnh lót
lảnh lảnh
lảo đảo
lả tả
lảy
lả đi
lấc cấc
lấc láo
lấm
lấm bùn
lấm chấm
lấm la lấm lét
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 3:53:37