请输入您要查询的越南语单词:
单词
về sớm
释义
về sớm
早退 <(工作、学习或参加会议)未到规定时间提前离开。>
đi làm không được tự tiện đến trễ về sớm.
上班不得随意迟到早退。
không nên đến muộn về sớm.
不要迟到早退。
随便看
câu nói ưa thích
câu nệ
câu nệ tiểu tiết
câu pha trò
câu phức
câu rút
câu sai khiến
câu sách
câu tay
câu thông
câu thúc
câu thơ
câu thường dùng
câu thường nói
Câu Tiễn
câu trên
câu trả lời
câu trần thuật
câu ví
câu ví dụ
câu văn
câu vấn
câu xen
câu đơn
câu được câu chăng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 20:51:28