请输入您要查询的越南语单词:
单词
lương danh nghĩa
释义
lương danh nghĩa
名义工资 <工人付出劳动力时所得到的以货币表现出来的工资。名义工资不能确切反映出工资的实际水平, 因为名义工资不变, 实际工资可以因物价的涨跌而降低或上升。>
随便看
lên tàu
lên vùn vụt
lên vũ đài
lên vải
lên vọt
lên vồng
lên xe xuống ngựa
lên xuống
lên ào ào
lên án
lên án công khai
lên án kịch liệt
lên án mạnh mẽ
lên đèn
lên đường
lên đạn
lên đầu
lên đến cực điểm
lên đến tột đỉnh
lên đồng
lên đồng viết chữ
lê thê
lê thơm
lê trắng
lêu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/21 15:01:44