请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn ý
释义
ăn ý
合意 <合乎心意; 中意。>
呼应 <一呼一应, 互相联系或照应。>
sau trước ăn ý với nhau.
前后呼应。
投合; 对劲 <合得来; 相投。>
hai người càng nói càng ăn ý.
两人越谈越投缘。
投机; 投契 <见解相同。>
投缘 <情意相合(多指初交)。>
随便看
cưởng
cưỡi
cưỡi cổ
cưỡi hạc chầu trời
cưỡi lưng cọp
cưỡi mây lướt gió
cưỡi mây đạp gió
cưỡi ngựa
cưỡi ngựa diễn trò
cưỡi ngựa trần
cưỡi ngựa tìm ngựa
cưỡi ngựa xem hoa
cưỡi rồng
cưỡi xe nhẹ đi đường quen
cưỡi đầu
cưỡi đầu cưỡi cổ
cưỡng
cưỡng bách
cưỡng bức
cưỡng bức lao động
cưỡng chiếm
cưỡng chế
cưỡng chế di dời
cưỡng chế thi hành
cưỡng dâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:29:38