请输入您要查询的越南语单词:
单词
lưới pháp luật
释义
lưới pháp luật
法网 <比喻严密的法律制度。>
không thể thoát khỏi lưới pháp luật.
难逃法网。
sa lưới pháp luật.
落入法网。
随便看
gang đúc
ganh
ganh ghét
ganh gổ
ganh nhau
ganh tị
gan héo ruột sầu
ganh đua
ganh đua hơn thua
gan lì
gan ruột
gan sành đá sỏi
gan trời
gan vàng dạ sắt
gan óc
gan ăn cướp
ga-ra
ga trung gian
ga tránh nhau
ga trải giường
gau gáu
ga vượt nhau
ga xe điện
ga xép
gay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 13:52:12