请输入您要查询的越南语单词:
单词
vách ngăn
释义
vách ngăn
板壁 <分隔房间的木板墙。>
隔断 <把一间屋子隔成几间的遮挡的东西, 如板壁、隔扇等。>
墙 <器物上像墙或起隔断作用的部分。>
障子 <用芦苇、秫秸等编成的或利用成行的树木做成的屏障。>
隔板 <由木材、微孔橡胶或聚氯乙烯制成的薄板, 用作蓄电池的极间隔板。>
间壁; 隔壁; 隔墙 <把一个结构(如房屋、房间或围栏)的一部分同另一部分分开的内墙。>
隔条 <使两块镶板或几块玻璃连接或排成一行的构件或非构件。>
隔栅 <用来分隔动物栏的铁条、桩或木板墙(如在一露天马厩或船甲板上)。>
随便看
người chết
người chết ngựa đổ
người chết đói
người chỉ biết nói theo người khác
người chỉ gặp một lần trong đời
người chỉ huy
người chỉ huy đoàn ngựa thồ
người chịu trách nhiệm chính
người chịu tội thay
người chọn lựa
người chốc đầu
người chồng trước
người chủ chốt
người chủ khảo
người chủ trì
người chứng minh
người chứng nhận
người coi miếu
người coi ngựa
người coi thi
người con
người con cô quả
người con gái đẹp
người cày có ruộng
người Cáp-ca
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 16:58:05