请输入您要查询的越南语单词:
单词
tam đoạn luận
释义
tam đoạn luận
三段论 <形式逻辑间接推理的基本形式之一, 由大前提和小前提推出结论。如'凡金属都能导电'(大前提), '铜是金属'(小前提), '所以铜能导电'(结论)。也叫三段论法或三段论式。>
随便看
kết quả của phép luỹ thừa
kết quả là
kết quả sau cùng
kết quả tai hại
kết sỏi
kết số
kết sổ
kết thành
kết thành hận thù
kết thành một khối
kết thành vợ chồng
kết thành đồng minh
kết thân
kết thông gia
kết thù
kết thù kết oán
kết thúc
kết thúc buổi lễ
kết thúc công việc
kết thúc giải
kết thúc huấn luyện
kết thúc hội nghị
kết thúc khoá học
kết thúc phiên toà
kết thúc phiên xử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 7:16:10