请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước có ga
释义
nước có ga
汽水; 汽水儿 <加一定压力, 使二氧化碳溶于水中, 加糖、果汁、香料等制成的冷饮料。>
随便看
vải lẻ
vải lọc
vải may mùng
vải may đồ lao động
vải màn
vải mành
vải mùng
vải mút
vải mưa
vải mười
vải mảnh
vải mịn
vải mỏng
vải mộc
vải nhung
vải nhung lạc đà
vải nhuyễn
vải nhám
vải nhựa
vải ni lông
vải nỉ
vải nỉ kẻ
vải pa-lết-xơ
vải phin
vải phủ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 9:44:09