请输入您要查询的越南语单词:
单词
bình rượu bị rò
释义
bình rượu bị rò
漏卮 <有漏洞的盛酒器。比喻国家利益外溢的漏洞。>
随便看
rèn luyện qua thực tế
rèn sắt
rèn sắt khi còn nóng
rèn tập
rèn đúc
phung phí tiền của
phung phúng
phu ngựa
phu nhân
phun nộc độc
phun ra
phun sơn
phun tung toé
phun xi măng
phu phen
phu phụ
phu quyền
phu quân
phu quét đường
phu thê
phu tử
phu xe
phu xướng phụ tuỳ
phuy
phuy nhựa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 5:20:34