请输入您要查询的越南语单词:
单词
tích góp
释义
tích góp
积蓄 <积存。>
tích góp.
积蓄力量。
tích góp phân bón từng tí một.
积攒肥料。 委 <积聚。>
tích góp
委积。
书
积攒 <一点一点地聚集。>
随便看
thơm phưng phức
thơm phức
thơm tay may miệng
thơm tho
thơm thảo
thơm thối không thể để lẫn
thơ mười bốn hàng
thơ mới
thơ mời
thơ ngây
thơ ngũ ngôn
thơ ngũ tuyệt
thơ người khác
thơ ngẫu hứng
thơn thớt
thơ năm chữ
thơ phú
thơ thuận nghịch đọc
thơ thất luật
thơ thất ngôn
thơ thất tuyệt
thơ thới
thơ thớt
thơ trên vách đá
thơ trả lời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 11:45:05