请输入您要查询的越南语单词:
单词
tích góp
释义
tích góp
积蓄 <积存。>
tích góp.
积蓄力量。
tích góp phân bón từng tí một.
积攒肥料。 委 <积聚。>
tích góp
委积。
书
积攒 <一点一点地聚集。>
随便看
biên độ
biên độ dao động
biên độ không đổi
biên độ sóng
biên độ tăng
biên độ tăng trưởng
biên ải
bi điệu
bi đát
bi đát thảm hại
bi-đông
bi đất
biếc
biếc xanh
biếm
biếm giảm
biếm hoạ
biếm lãnh cung
biếm phạt
biếm truất
biếm trích
biến
biến báo
biến chiến tranh thành tơ lụa
tuyến đường chính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 8:50:33