请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tích luỹ
释义 tích luỹ
 重沓 < 重叠堆积。>
 聚积 <一点一滴地凑集。>
 积久 <长久积累。>
 nghe được ắt phải chép lại, lâu ngày rồi sẽ tích luỹ cả mấy trăm câu.
 有闻必录, 积久、就有了几百条。 积聚; 积累; 积; 累; 累积; 攒 <(事物)逐渐聚集。>
 tích luỹ vốn.
 积累资金。
 tích luỹ kinh nghiệm.
 积累经验。
 tích góp từng ngày từng tháng; ngày tháng tích luỹ.
 日积月累。
 tích luỹ tư liệu.
 累积资科。
 tích luỹ tiền của.
 累积财富。
 tích luỹ
 积攒。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 3:14:24