释义 |
tích luỹ | | | | | | 重沓 < 重叠堆积。> | | | 聚积 <一点一滴地凑集。> | | | 积久 <长久积累。> | | | nghe được ắt phải chép lại, lâu ngày rồi sẽ tích luỹ cả mấy trăm câu. | | 有闻必录, 积久、就有了几百条。 积聚; 积累; 积; 累; 累积; 攒 <(事物)逐渐聚集。> | | | tích luỹ vốn. | | 积累资金。 | | | tích luỹ kinh nghiệm. | | 积累经验。 | | | tích góp từng ngày từng tháng; ngày tháng tích luỹ. | | 日积月累。 | | | tích luỹ tư liệu. | | 累积资科。 | | | tích luỹ tiền của. | | 累积财富。 | | | tích luỹ | | 积攒。 |
|