请输入您要查询的越南语单词:
单词
tay trắng làm nên sự nghiệp
释义
tay trắng làm nên sự nghiệp
白手起家 <" 多少白手成家的, 如今有屋住, 有田种, 不算没根基了, 只要自去挣持"。形容原来没有基础或条件很差而创立起一番事业。白手成家>
平地楼台 <比喻原来没有基础而白手建立起来的事业。>
随便看
chất phòng mục
chất phòng rỉ
chất phụ gia
chất phụ định hình
chất phức hợp
chất quặng
chất răng
chất rắn
chất Rờ-ni
chất si-tin
chất siêu dẫn
chất sơn
chất sắc
chất sừng
chất tan vi khuẩn
chất than
chất thăng hoa
chất thơ
chất thơm
chất thải công nghiệp
chất thấm hút
chất tiêu vi khuẩn
chất trợ dung hàn
chất tê-in
chất tía thị giác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 19:43:05