请输入您要查询的越南语单词:
单词
bình thản
释义
bình thản
安详; 沉稳 <从容不迫; 稳重。>
沉静; 和平<(性格、心情、神色)安静; 平静。>
达观 <对不如意的事情看得开。>
gặp việc gì cũng phải bình thản, không nên lo buồn mà có hại cho sức khoẻ.
遇事要达观些, 不要愁坏了身体。 泰然; 坦然; 安心理得 <形容心情安定。>
随便看
Mi-xi-xi-pi
Mi-xu-ri
miên
miên diên
miên dược
miên man
miên man bất định
miên miên
miên trường
miên viễn
miêu
miêu duệ
miêu hoạ
miêu thuật
miêu tả
miêu tả hình dáng
miêu tả khái quát
miêu tả phác hoạ
miêu tả sinh động
miến
miếng
miếng che
miếng cháy
miếng cơm đi xin
miếng da đệm gót giày
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 9:20:20