请输入您要查询的越南语单词:
单词
được biết
释义
được biết
得悉 <听到; 知道。>
获悉; 获知 <得到消息知道(某事)。>
được biết mấy ngày trước, anh ấy đã về miền Nam thăm người thân.
日前获悉, 他以南下探亲。
随便看
chối bay
chối bay chối biến
chối biến
chối bây bẩy
chối bỏ
chối bỏ trách nhiệm
chối cãi
chối khéo
chối lất
chối phắt
chối quanh
chối sạch
chối tai
chối từ
chối xác
chối đạo
chốn
chốn bồng lai
chốn chốn
chốn cũ
chốn cắm dùi không có, hòn đất ném chó thì không
chốn cực lạc
chống
chống bá quyền
chống bão
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 13:58:27