请输入您要查询的越南语单词:
单词
sào huyệt địch
释义
sào huyệt địch
匪穴 <敌人、盗匪盘踞的地方。>
đánh thẳng vào sào huyệt địch
直捣匪穴。
随便看
mài nước
mài sắt nên kim
mài thủng nghiên mực
mà lươn
mà lại
màn
màn bạc
màn che
màn chắn
màn cuối
màn cửa
màng
màng bao ruột
màng bọc thai
màng bụng
màng chân
màng cứng
màn giáo đầu
màng kết
màng liên kết phủ tạng
màng lọc
màng màng
màng mạch
màng mắt
màng mề gà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 8:38:14