请输入您要查询的越南语单词:
单词
bản kẽm
释义
bản kẽm
版 <上面有文字或图形的供印刷用的底子, 从前用木板, 现在用金属板。>
锌版 ; 电版. <用锌制成的印刷版, 多用来印刷插图、表格等。>
随便看
bông y tế
bông đùa
bông để cứu
bông đực
bông ổi
bôn hành
bôn-sê-vích
Bôn thành
bôn tẩu
bôn tập
bôn xu
bôn đào
bô-rát
bô-rít
bô trai
bô-xít nhôm
bõ
bõ bèn
bõ giận
bõm
bù
bùa
bùa bả
bùa chú
bùa hộ mạng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 14:13:57