请输入您要查询的越南语单词:
单词
bản kẽm
释义
bản kẽm
版 <上面有文字或图形的供印刷用的底子, 从前用木板, 现在用金属板。>
锌版 ; 电版. <用锌制成的印刷版, 多用来印刷插图、表格等。>
随便看
những điều như vậy
những điều tóm tắt
những... ấy
nhựa
nhựa cao su
nhựa cách điện
nhựa cây
nhựa cây cánh kiến trắng
nhựa cô-lô-phan
nhựa cất gỗ
nhựa dẻo
nhựa hương trầm
nhựa không luyện
nhựa pha luyện
nhựa poly sty-ren
nhựa PVC
nhựa rải đường
nhựa sống
nhựa thuỷ tinh
nhựa thông
nhựa thơm
nhựa tổng hợp
nhựa đường
nhựt
ni
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 15:32:02