请输入您要查询的越南语单词:
单词
bản kê
释义
bản kê
表格 <按项目画成格子, 分别填写文字或数字的书面材料。>
目录 <按一定次序开列出来以供查考的事物名目。>
bản kê tên sách.
图书目录。
bản kê tài sản.
财产目录。
随便看
xe điếu
xe điện bánh hơi
xe điện không ray
xe điện ngầm
xe đua
xe đám ma
xe đò
xe đạp
xe đạp máy
xe đạp nước
xe đạp đua
xe đẩy
xe đẩy tay
xe đổ rác
xe đỗ
xe đụng
xi
xia
xi-a-no-gen
xi-a-nít
Xi-e-tô
xi gắn nút chai
xi-lanh
xim
xi măng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 5:13:37