请输入您要查询的越南语单词:
单词
quang học
释义
quang học
光学 <物理学的一个分支, 研究光的本性、光的发射、传播和接收规律, 以及光跟其他物质的相互作用等。>
dụng cụ quang học
光学仪器。
nhà quang học
光学家。
随便看
ngay thức khắc
ngay trong bữa tiệc
ngay trong ngày
ngay trên bàn hội nghị
ngay trên bàn tiệc
ngay trước mắt
ngay tại chỗ
ngay tại trận
ngay tức khắc
ngay tức thì
ngay từ
ngay xương
ngay đơ
ngay đầu hẻm
ngay đờ
nghe
nghe báo cáo và quyết định sự việc
nghe chùng
nghe chơi
nghe chẩn đoán bệnh
nghe cứ như thật
nghe giảng bài
nghe giảng đạo
kết xã
kết án
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 13:13:43