请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuận theo
释义
thuận theo
顺; 乖顺; 服帖; 顺从; 顺服; 顺应; 随; 随顺; 依从; 依顺; 依随; 应; 由; 依允; 徇 <依照别人的意思, 不违背, 不反抗。>
thuận theo.
归顺。
thuận theo.
随顺。
thuận theo mọi khó khăn.
万难依从。
应从 <答应并顺从。>
随便看
tế phục
tế rượu
tết
tết dương lịch
tết giữa năm
tết hoa đăng
Tế Thuỷ
tế thế
tế thế cứu nhân
tết mùng 5 tháng năm
tết mùng năm
tết Nguyên Tiêu
tết nguyên đán
tết nhất
tế toái
tết ta
tết thanh minh
tết thiếu nhi
tết Trung nguyên
tết Trung thu
tết trùng cửu
tết tây
tết xuân
tết âm lịch
tết đoan ngọ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:50:15