请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thuận lợi
释义 thuận lợi
 大吉 <非常吉利。>
 mọi việc thuận lợi; đầu xuôi đuôi lọt.
 万事大吉。
 得手 <做事顺利; 达到目的。>
 方便; 利; 亨; 亨通; 活便; 凑手 <便利。>
 thành công thất bại, khó khăn thuận lợi.
 成败利钝。
 nhường thuận lợi cho người khác, giữ lại khó khăn cho mình.
 把方便让给别人, 把困难留给自己。
 thuận lợi; suông sẻ.
 亨通。
 红 <象征顺利、成功或受人重视、欢迎。>
 吉利; 吉; 利市 <吉祥顺利。>
 利钝 <顺利或不顺利。>
 khó khăn thuận lợi, thành công thất bại.
 成败利钝。
 平平当当 <形容做事顺利。>
 平顺 <没有波折; 平稳。>
 瑞 <吉祥。>
 顺当; 顺利; 顺手; 顺手儿; 得劲 <在事物的发展或工作的进行中没有或很少遇到困难。>
 công tác thuận lợi.
 工作顺利。
 mấy năm nay sống rất thuận lợi.
 这几年日子过得很顺溜。
 công chuyện tương đối thuận lợi.
 事情办得相当顺手
 顺溜 <通畅顺当; 没有阻拦。>
 顺路 <指道路没有曲折阻碍, 走着方便。也说顺道儿。>
 通 <通顺。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/10 4:08:30