请输入您要查询的越南语单词:
单词
quan hệ mật thiết
释义
quan hệ mật thiết
穿一条裤子 <比喻两人关系密切, 利害一致。>
唇亡齿寒 <嘴唇没有了, 牙齿就会觉得冷。比喻关系密切, 利害相关。>
辅车相依 <《左传》僖公五年:'谚所谓辅车相依、唇亡齿寒者, 其虞虢之谓也'(辅:颊骨; 车:牙床)。比喻两者关系密切, 互相依存。>
息息相关 <呼吸相关连, 比喻关系密切。>
随便看
khoảng
khoảng chân không
khoảng chừng
khoảng cách
khoảng cách bơi
khoảng cách giây
khoảng cách ngắn
khoảng cách xa gần
khoảng giữa
khoản giá
khoảng không
khoảng khắc
khoảng rộng
khoảng thu nhập thêm
khoảng thời gian
khoảng tiết Trung Phục
khoảng trống
khoảng trời riêng
khoảng đất
khoảnh
khoảnh khắc
khoản khai man
khoản kinh phí
khoản lĩnh vượt mức
khoản nợ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:29:57