请输入您要查询的越南语单词:
单词
quan hệ ngoại giao
释义
quan hệ ngoại giao
邦交 <国与国之间的正式外交关系。>
thiết lập quan hệ ngoại giao
建立邦交。
国交 <国家与国家间的外交关系。>
随便看
lừa người khác
lừa phỉnh
lừa thầy phản bạn
lừa thế
lừa trên nạt dưới
lừa được
lừa đảo
lừa đổi
lừa đời lấy tiếng
lừa đực
lừ khừ
lừ lừ
lừng
lừng chừng
lừng danh
lừng khừng
lừng lẫy
lừng lẫy hiển hách
lừng lẫy xưa nay
lừng vang
lừ nhừ
lừ đừ
lử
lửa
lửa binh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:44:17