请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyển nguy thành an
释义
chuyển nguy thành an
变危为安 <指局势由危急转变为太平无事。>
化险为夷 <使危险的情况或处境变为平安。>
转危为安 <(局势、病情等)从危急转为平安。>
随便看
ghế xếp
ghế đi ngoài
ghế điện
ghế đu
ghế đại biểu
ghế đầu
ghế đẩu
ghế đệm
ghềnh
ghểnh
ghểnh cổ
ghệ
ghệch
ghị
ghịt
gi
gia
gia biến
gia bản
gia bảo
gia chánh
gia chính
gia chủ
Gia-các-ta
Gia Cát Lượng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 19:09:09