请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyển sang
释义
chuyển sang
流播 <流徒; 播迁。>
chuyển sang lĩnh vực khác.
流播异域。
过渡 <事物由一个阶段或一种状态逐渐发展变化而转入另一个阶段或另一种状态。>
随便看
đáp xuống
đáp án
đáp đền
đáp ơn
đáp ứng
đáp ứng không xuể
đáp ứng nhu cầu bức thiết
đáp ứng tình hình
đá quý
đá quặng
đá ráp
đá rải đường
đá rắn
đá rửa
đá san hô
đá sao sa
đá sau
đá si-li-cát
đá song phi
đá sít
đá súng
đá sỏi
đá tai mèo
đá thuỷ tinh
đá Thái Hồ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 15:42:32