请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyển sang
释义
chuyển sang
流播 <流徒; 播迁。>
chuyển sang lĩnh vực khác.
流播异域。
过渡 <事物由一个阶段或一种状态逐渐发展变化而转入另一个阶段或另一种状态。>
随便看
vương bát
vương cung
vương công
vương giả
vương hầu
vương hậu
vương miện
Vương mẫu nương nương
vương phi
vương pháp
vương phủ
vương quyền
vương quốc
vương quốc tất nhiên
vương quốc tự do
vương quốc độc lập
vương thất
vương triều
vương tôn
vương tôn công tử
vương tử
vương vãi
vương vấn
vương vị
vương đạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 2:55:22