请输入您要查询的越南语单词:
单词
quan hệ với nước ngoài
释义
quan hệ với nước ngoài
涉外 <涉及与外国关系的。>
随便看
giữ của
giữ cửa ngõ
giữ cửa ải
giữ dịp
giữ giá
giữ giới
giữ gìn
giữ gìn chân lý
giữ gìn chính nghĩa
giữ gìn Phật Pháp
giữ gìn sức khoẻ
giữ gìn tiết tháo
giữ gôn
giữ khung thành
giữ khư khư
giữ kín
giữ kín không nói ra
giữ kín như bưng
giữ kẽ
giữ làm lưu niệm
giữ lâu dài
giữ lại
giữ lại lâu
giữ lấy
giữ lễ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:03:41