请输入您要查询的越南语单词:
单词
biến sắt thành vàng
释义
biến sắt thành vàng
点铁成金 <神仙故事中说仙人用手指一点使铁变成金子, 比喻把不好的作品改好。>
随便看
châm ngôn
châm ngải
châm nước
châm pháp
châm tai
châm thuật
châm tê
chân
chân bia
chân bó
chân bắt chéo
chân chính
chân chó
chân chúa
chân chất
chân chấu
chân chỉ hạt bột
chân côn
chân cầu
chân cống
chân cột
chân cột tín hiệu
chân cửa hơi
chân dung
chân ga
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 10:10:58