请输入您要查询的越南语单词:
单词
đêm khuya
释义
đêm khuya
夤夜; 深更半夜; 漏夜; 更深; 更阑 <更深夜尽; 深夜。>
đêm khuya thanh vắng
更阑人静。
đêm khuya thanh vắng; đêm khuya vắng lặng
更深人静。
đêm khuya canh vắng
更深夜静。
黑更半夜 <(黑更半夜的)指深夜。>
黑夜 <夜晚; 夜里。>
深夜 <指半夜以后。>
夜阑 <夜深。>
đêm khuya thanh vắng
夜阑人静。 子夜 <半夜。>
随便看
không đáng nói đến
không đáng tin cậy
không đáng để mắt tới
không đáng để ý
không đánh mà khai
không đáy
không đâu
không đâu vào đâu
không đâu địch nổi
không đích đáng
không đóng dấu
không đúng
không đúng cách
không đúng lúc
không đúng tiêu chuẩn
không đúng tý nào
không đúng điệu
không được
không được gì
không được như
không được như ý
không được nói chen vào
không được phép
không được ra khỏi phạm vi quy định
không được việc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 7:53:09