请输入您要查询的越南语单词:
单词
đêm khuya
释义
đêm khuya
夤夜; 深更半夜; 漏夜; 更深; 更阑 <更深夜尽; 深夜。>
đêm khuya thanh vắng
更阑人静。
đêm khuya thanh vắng; đêm khuya vắng lặng
更深人静。
đêm khuya canh vắng
更深夜静。
黑更半夜 <(黑更半夜的)指深夜。>
黑夜 <夜晚; 夜里。>
深夜 <指半夜以后。>
夜阑 <夜深。>
đêm khuya thanh vắng
夜阑人静。 子夜 <半夜。>
随便看
bình luận ngắn
bình luận phim
bình luận sách
bình luận sử
bình luận và chú giải
bình luận và giới thiệu
bình luận điện ảnh
bình lưu ly
bình lấy mẫu
Bình Lục
bình minh
bình mới rượu cũ
bình nghị
bình nguyên
Bình Nhưỡng
bình nhật
bình nước
bình nước nóng
bình nước thánh
bình pha lê
bình phong
bình phong che chở
bình phun
bình phun thuốc
bình phán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 2:16:07