请输入您要查询的越南语单词:
单词
chí người vững như thành đồng
释义
chí người vững như thành đồng
众志成城 <大家同心协力, 就像城墙一样的牢固。比喻大家团结一致, 就能克服困难, 得到成功。>
随便看
cảm hoá
cảm hàn
cảm hận
cảm hứng
cảm hứng dâng cao
cảm khái
cảm kháng
cảm khích
cảm kích
cảm kích khâm phục
cảm kích sâu sắc
cảm kích và khâm phục
cảm kích và xấu hổ
cảm lạnh
cảm mạo
cảm mến
cảm mộ
cảm nghĩ
cảm nghĩ trong đầu
cảm nghị
cảm ngộ
cảm nhiễm
cảm nhận
cảm nhận sâu sắc
cảm nắng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 13:19:36