请输入您要查询的越南语单词:
单词
người thích con nít
释义
người thích con nít
孩子头 <爱跟孩子们玩的大人。>
tôi là người thích con nít, hễ rãnh là chơi với chúng nó.
我是个孩子头儿, 一有空就爱跟孩子们在一起。
随便看
số tuổi thọ
số tích
sốt định kỳ
số từ
số từ ghép
số tử vi
số vòng quay/phút
số vô nghĩa
số vô tỷ
số vận
số về ngữ pháp
số xấp xỉ
số âm
số đen
số điểm
số điện báo
số điện thoại
số điện tín
số đo
số đuôi
số đào hoa
số đã biết
số đông
số đơn trị
số được chia
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 5:32:02