请输入您要查询的越南语单词:
单词
chính giáo
释义
chính giáo
东正教; 正教 <基督教的一派。11世纪中叶, 随着罗马帝国的分裂, 基督教分裂为东西两部, 以东罗马帝国首都君士坦丁堡为中心的东部教会自命为'正宗的教会'。>
随便看
mặc kệ gió mưa
mặc lòng
mặc lần đầu
mặc người sai khiến
mặc người thắng bại
mặc nhiên
mặc niệm
mặc quần áo cho người chết
mặc quần áo ngắn
mặc sức
mặc sức hoành hành
mặc sức quấy rối
mặc sức tưởng tượng
mặc sức vùng vẫy
mặc tang phục
mặc thây
mặc tình
mặc tưởng
mặc xác
mặc áo
mặc áo giáp
mặc áo giáp, cầm binh khí
mặc ý
Mặc Đột
mặc đời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:36:59