请输入您要查询的越南语单词:
单词
chính giáo
释义
chính giáo
东正教; 正教 <基督教的一派。11世纪中叶, 随着罗马帝国的分裂, 基督教分裂为东西两部, 以东罗马帝国首都君士坦丁堡为中心的东部教会自命为'正宗的教会'。>
随便看
thụ hàn
thụ hình
thụi
thụ lý
thụ lý án
thụ mệnh
thụng
thịt thừa rượu cặn
thịt tôm
thịt tẩm bột
thị tuyến
thịt viên
thị tài
thị tì
thịt ôi
thịt đông
thịt đùi
thị tần
thị tộc
thịt ức
thị tỳ
thị uy
thị vệ
thị vực
thị xã
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 17:22:42