请输入您要查询的越南语单词:
单词
đọ kiếm
释义
đọ kiếm
决斗 <过去欧洲流行的一种风俗, 两人发生争端, 各不相让, 约定时间地点, 并邀请证人, 彼此用武器对打。>
随便看
bệ bắn bia
bệ bếp
bệch
bệ chưa nặn đã nặn bụt
bệ cắm ống
bệ cửa
bệ cửa sổ
bệ giảng
bệ gỗ
bệ hoa
bệ hạ
bệ khoan
bệ lò
bệ lắp ráp tàu
bện
bệ ngọc
bệnh
bệnh AIDS
bệnh ban
bệnh binh
bệnh biến
bệnh biến chứng
bệnh biếng ăn
bệnh bè phái
bệnh bí tiểu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 0:02:16