请输入您要查询的越南语单词:
单词
dân
释义
dân
家 <经营某种行业的人家或具有某种身份的人。>
dân chài.
渔家。
居民 <固定住在某一地方的人。>
民; 人民; 群众; 百姓 <指某种人。>
nông dân.
农民。
ngư dân.
渔民。
mục dân.
牧民。
cư dân.
居民。
kiều dân.
侨民。
法
民事。
随便看
có ăn
có đi có lại
có điều kiện
có điều là
có điều độ
có điện
có điện lại
có đâu trải mấy nắng mưa, bao nhiêu ách tắc ngày xưa vẫn còn
có đòng
có đại tang
có đầu có đuôi
có đầu không đuôi
có đầu óc
có đồng ra đồng vào
có độc
có đủ
có đủ mọi thứ
có đủ tất cả
có đức có tài
có đức độ
có ơn lo đáp
có ảnh hưởng lớn
cô
cô ai tử
Cô-ban
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 15:00:54