请输入您要查询的越南语单词:
单词
biến động theo
释义
biến động theo
牵动 <因一部分的变动而使其他部分跟着变动。>
随便看
quặng sắt
quặng sắt tinh thể
quặng sắt từ
quặng sắt vàng
quặng thô
quặng tinh luyện
quặng vôn-fram
quặng ô-xít măng-gan
quặng đồng
quặn quặn
quặn quẹo
quặn đau
quặp
quặt
quặt quặt
quặt quẹo
quẹo cọ
quẹt mũi
quẻ
quẻ bói
quẻ bốc
quẻ càn
quẻ Cấn
quẻ khôn
quẻ khảm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 7:34:57