请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy thu thanh vô tuyến điện
释义
máy thu thanh vô tuyến điện
无线电收音机 <接收无线电广播的装置。把空中的无线电波变为低频的电信号, 经过放大而变成声音。通称无线电或收音机。>
随便看
trên đường phố
trên đường đi
trêu
trêu gan
trêu ghẹo
trêu ngươi
trêu nhau
trêu trọc
trêu tức
trêu đùa
trì
Trì Bình
trì danh
trì hoãn
trì hoãn làm lỡ việc
trì hồi
trì lưu
trì nghi
trình
trình bày
trình bày bảng
trình bày chi tiết
trình bày la liệt điển tích sự cố
trình bày luận cứ
trình bày rõ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 12:39:11