请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy thu
释义
máy thu
接收机; 接收器。
随便看
khom lưng uốn gối
khom mình hành lễ
khom người
kho máu
kho ngầm
kho ngữ liệu
kho nước
kho nổi
kho sách
kho thóc
kho thóc lộ thiên
kho tàng
kho tàng kinh điển đạo giáo
kho tàng văn hoá
kho tạm
kho vũ khí
khoá
khoá an toàn
khoá bản
khoá bấm
khoá bập
khoác
khoác hoàng bào
khoá chìm
khoá chữ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 16:16:26