请输入您要查询的越南语单词:
单词
biến ảo
释义
biến ảo
变幻 <不规则的改变。>
biến ảo khôn lường
变幻莫测
苍黄 <青色和黄色。素丝染色, 可以染成青的, 也可以染成黄的(见于《墨子·所染》)。比喻事物的变化。>
随便看
thảm thực vật
thảm treo tường
thảm trạng
thảm trải nền
thảm trải sàn
cá hấp
cá hầu
cá hố
cá hồi
cá hồng
cái
cái ao
cái bao
cái bay
cái be
cái bia
cái bung xung
cái bàn
cái bàn xát
cái bào
cái bè
cái bình
cái bóp
cái bô
cái bù cào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 4:07:29