请输入您要查询的越南语单词:
单词
in ốp-sét
释义
in ốp-sét
胶印 <用胶版印刷。印版不直接和纸张接触, 先把油墨从印版移印到有弹性的胶布面, 再从胶布面转印到纸上。>
随便看
vùng hoang vu
vùng khai hoang
vùng khác
vùng khí áp cao
vùng khỉ ho cò gáy
vùng lân cận
vùng lên
vùng lông mày
vùng lầy
vùng lụt
vùng mỏ
vùng mới giải phóng
vùng ngoại thành
vùng ngoại ô
vùng ngập lụt
vùng ngập nước
vùng nhiễm bệnh
vùng nhiệt đới
vùng này
vùng núi
vùng núi hẻo lánh
vùng nước
vùng nửa tối
vùng phát sáng
vùng phụ cận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:28:41