请输入您要查询的越南语单词:
单词
quét rác
释义
quét rác
扫地 <用笤帚、扫帚清除地上的脏东西。>
随便看
mắt thịt
mắt tinh
mắt to hơn bao tử
mắt to mày rậm
mắt tre
mắt tròn xoe
mắt trũng sâu
mắt trần
mắt trắng
mắt trắng dã
mắt trắng môi thâm
mắt trống
mắt trợn tròn
mắt trợn trắng
mắt trừng tóc dựng
mắt viễn thị
mắt xanh
mắt xếch
mắt đi mày lại
mắt điếc tai ngơ
mắt đơn
mắt đắm năm sắc
mằn
mằn mặn
mằn thắn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 2:23:42