请输入您要查询的越南语单词:
单词
biết điều
释义
biết điều
懂事 <了解别人的意图或一般事理。>
讲理; 说理 <服从道理。>
通窍 <通达事理。>
知情达理 <通人情, 懂事理。>
识趣; 知趣; 识时务<知道进退, 不惹人讨厌。>
người ta từ chối, anh ấy vẫn đến quấy rầy, thật không biết điều.
人家拒绝了, 他还一再去纠缠, 真不知趣。
随便看
đặt trước
đáng đòn
đáng được
đáng được chú ý
đáng để
đáng đời
đá ngầm
đá ngọc
đá ngọc quân
đánh
đánh bao vây
đánh buồm
đánh bài
đánh bóng
đánh bóng bằng sáp
đánh bông
đánh bôn tập
đánh bùa mê
đánh bước nào, củng cố bước ấy
đánh bạc
đánh bại
đánh bại địch giành chiến thắng
đánh bạn
đánh bạo
đánh bả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 8:18:22