请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chạy
释义 chạy
 奔; 奔走; 波; 跑; 走 <两只脚或四条腿迅速前进。>
 thi chạy; chạy đua.
 赛跑。
 vòng chạy.
 跑圈儿。
 hươu chạy rất nhanh.
 鹿跑得很快。
 tàu hoả chạy như bay.
 火车在飞跑。
 chạy như khùng như điên
 狂奔。
 跞 <走动。>
 跑步 <按照规定姿势往前跑。>
 启动 <(机器、仪表、电气设备等)开始工作。>
 chạy điện.
 启动电流。
 驶; 开动 ; 行驶 <(车、船)行走。>
 một quyển sách giống như con thuyền đưa ta từ bến cảng chật hẹp chạy ra biển cả cuộc đời mênh mông vô hạn.
 一本书就像一艘船, 带领我们从狭隘的港湾驶向无限广阔的生活海洋。
 đoàn tàu này chạy về phương nam
 列车向南行驶
 hạ lưu Trường Giang có thể chạy tàu vạn tấn
 长江下游可以行驶万吨轮船。 运转 <指机器转动。>
 走时 <钟表指针移动, 指示时间。>
 đồng hồ chạy rất chính xác.
 表走时准确。
 延长; 伸延。
 畅通。
 到处寻求。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 13:29:39