请输入您要查询的越南语单词:
单词
phù sinh
释义
phù sinh
浮生 <指短暂虚幻的人生(对人生的消极看法)。>
随便看
vật nặng
vật nổi
vật phát điện
vật phẩm
vật phẩm quý giá
vật phẩm rỗng
vật phụ thêm
vật quý
vật quý báu
vật quý hiếm
vật quý nhất
vật rèn
vật rơi
vật rủ xuống
vật sáng
vật sưu tầm
vật sưu tập
vật sản
vật sống
vật sở hữu
vật tham chiếu
vật tham khảo
vật tham ô
vật thuỷ hoá
vật thêm vào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 17:54:18