请输入您要查询的越南语单词:
单词
sợi nhẫn bì
释义
sợi nhẫn bì
韧皮纤维 <韧皮部的组成部分之一, 由两端尖的细长细胞构成, 质柔韧, 富于弹力, 如苧麻等的纤维。>
随便看
bánh gai
bánh ga-tô
bánh gio
bánh giò
bánh hoa quả
bánh hơi
bánh hạt đào
bánh hấp
bánh hấp xốp
bánh in
bánh kem
bánh khía kết
bánh khô
bánh khô mè
bánh khảo
bánh kẹo
bánh liên kết
mấu chốt
mấu gỗ
mấu ngó sen
mấu trên yên ngựa
mấy
mấy bữa nay
mấy chốc
mấy hôm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 23:43:47