请输入您要查询的越南语单词:
单词
khổ người
释义
khổ người
个子 <指人的身材, 也指动物身体的大小。>
块头 <指人的胖瘦。>
体形 <人或动物身体的形状。也指机器等的形状。>
随便看
ôn tồn
ôn độ
ôn độ kế
ôn đới
ô-ten
ô thố
ô trọc
ô-tô
ô-tô buýt
ô-tô ca
ô-tô-ma-tíc
ô-tô ray
ô tô điện
để tâm
để tâm vào chuyện vụn vặt
để tội
đểu
đểu cáng
đểu giả
để vuột
để vạ
để vợ
để xúc
để ý
để ăn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 22:46:53